# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 |
Dong Thap
|
19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 |
V
D
E
E
D
|
9 |
Hòa Bình
|
19 | 16 | 4 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 |
E
E
V
V
D
|
10 |
Dong Nai
|
16 | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 |
D
E
D
V
D
|
11 |
Phú Thọ
|
6 | 16 | 1 | 3 | 12 | 4 | 29 | -25 |
D
D
D
E
D
|
12 |
Binh Thuan
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
M. Nguyễn
|
15/08/1970 (53 anos) |
Guarda-redes | |
Ngô Quốc Cường
|
03/01/1995 (29 anos) |
Minh Nguyễn Hoàng
|
25/05/1998 (25 anos) |
Đông Điền Phạm Văn
|
17/01/2002 (22 anos) |
Defesas | |
Lê Thành Lâm
|
15/06/2000 (23 anos) |
Mai Thanh Nam
|
24/11/1990 (33 anos) |
Nguyễn Xuân Hướng
|
|
Công Chính Nguyễn
|
16/01/2002 (22 anos) |
Nguyễn Xuân Luân
|
11/09/1987 (36 anos) |
Thanh Quang Nguyễn
|
01/01/1995 (29 anos) |
Nguyễn Đình Lợi
|
10/10/1992 (31 anos) |
Văn Thái Nguyễn
|
18/11/1991 (32 anos) |
Thành Kiên Nguyễn
|
|
Phạm Đăng Tuấn
|
21/03/1995 (29 anos) |
Văn Huy Võ
|
03/03/2000 (24 anos) |
Médios | |
Đinh Hoàng Max
|
06/06/1986 (37 anos) |
Văn Hoàng
|
|
Duy Đạt Lê
|
29/08/2003 (20 anos) |
Quốc Hoàng Nguyễn
|
25/01/2002 (22 anos) |
Minh Khôi Nguyễn Lê
|
18/06/2002 (21 anos) |
Trường Quốc Nguyễn Lê
|
06/02/1994 (30 anos) |
Trường Giang Nguyễn Vũ
|
18/02/1993 (31 anos) |
Trần Hữu Thắng
|
01/07/1989 (34 anos) |
Thanh Hậu Võ
|
28/05/1999 (24 anos) |
Tuấn Phong Đoàn
|
08/09/2002 (21 anos) |
Avançados | |
Lưu Công Sơn
|
16/06/1997 (26 anos) |
Anh Dương Trương
|
23/06/2002 (21 anos) |