# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
20 | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 24 | -3 |
D
E
D
V
D
|
8 |
Dong Thap
|
19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 |
V
D
E
E
D
|
9 |
Hòa Bình
|
19 | 16 | 4 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 |
E
E
V
V
D
|
10 |
Dong Nai
|
16 | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 |
D
E
D
V
D
|
11 |
Phú Thọ
|
6 | 16 | 1 | 3 | 12 | 4 | 29 | -25 |
D
D
D
E
D
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
T. Hồ
|
28/04/1981 (43 anos) |
Guarda-redes | |
Trung Phong Hoàng
|
16/04/2001 (23 anos) |
Duy Dũng Nguyễn
|
01/05/2002 (22 anos) |
Văn Chức Nguyễn
|
04/07/2002 (21 anos) |
Defesas | |
Văn Hà Lê
|
01/07/2004 (19 anos) |
Văn Sơn Nguyễn
|
26/06/2001 (22 anos) |
Đắc Vinh Nguyễn
|
07/01/2003 (21 anos) |
Phương Nam Nguyễn
|
14/08/2003 (20 anos) |
Trung Hiếu Nguyễn
|
15/03/2007 (17 anos) |
Nguyễn Hữu Lâm
|
16/08/1998 (25 anos) |
Văn Sơn Vũ
|
05/10/2003 (20 anos) |
Đinh Văn Trường
|
22/10/1996 (27 anos) |
Médios | |
Long Nhật Bùi
|
31/01/2001 (23 anos) |
Tuấn Minh Bùi
|
17/06/2003 (20 anos) |
Văn Quyết Dương
|
25/09/2003 (20 anos) |
Thành Tài Ngô
|
28/11/2002 (21 anos) |
Thế Hùng Nguyễn
|
02/02/2002 (22 anos) |
Anh Tú Nguyễn
|
16/03/2003 (21 anos) |
Trung Thành Nguyễn
|
17/05/2004 (20 anos) |
Thái Học Nguyễn
|
17/01/2002 (22 anos) |
Duy Thanh Nguyễn
|
09/06/2002 (21 anos) |
Nam Trường Nguyễn
|
24/01/2001 (23 anos) |
Avançados | |
Văn Cường Lê
|
17/06/2003 (20 anos) |
Giản Tân Nguyễn
|
30/09/2003 (20 anos) |
Gia Bảo Nguyễn
|
07/01/2003 (21 anos) |
Ngọc Tài Trần Vũ
|
25/01/2004 (20 anos) |
Trọng Hoàng Võ
|
01/08/2006 (17 anos) |