# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 |
Phu Dong
|
24 | 16 | 6 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 |
E
V
V
V
E
|
5 |
Long An
|
23 | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 |
D
E
D
E
V
|
6 |
Hue
|
20 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 |
E
E
D
D
D
|
7 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
20 | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 24 | -3 |
D
E
D
V
D
|
8 |
Dong Thap
|
19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 |
V
D
E
E
D
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
?. Nguyễn
|
|
Guarda-redes | |
Nguyễn Tiến Tạo
|
06/03/1991 (33 anos) |
Tiến Quyền Nguyễn
|
20/01/2003 (21 anos) |
Đức Bảo Võ
|
06/11/1999 (24 anos) |
Defesas | |
Duy Bảo Bùi
|
17/10/1997 (26 anos) |
Viết Hiếu Lê
|
16/03/2004 (20 anos) |
Hoàng Văn Lê Võ Đình
|
24/06/1999 (24 anos) |
An Nguyễn
|
15/02/1999 (25 anos) |
Ngọc Toàn Nguyễn
|
24/05/1997 (26 anos) |
Đình Bình Nguyễn
|
28/03/2004 (20 anos) |
Văn Trọng Nguyễn
|
02/07/2000 (23 anos) |
Tuấn Khải Nguyễn Lương
|
14/11/2006 (17 anos) |
Văn Huy Phan
|
01/01/1999 (25 anos) |
Đình Thượng Vi
|
08/02/2006 (18 anos) |
Médios | |
Anh Vũ Dương
|
29/06/2005 (18 anos) |
Quang Dũng Hoàng
|
18/02/2005 (19 anos) |
Thế Hiếu Huỳnh
|
29/08/2001 (22 anos) |
Hoàng Quân Ngô
|
03/11/2001 (22 anos) |
Văn Sang Nguyễn
|
06/05/1997 (27 anos) |
Thành An Nguyễn
|
18/01/2004 (20 anos) |
Hữu Tuấn Nguyễn
|
14/02/2005 (19 anos) |
Văn Tú Nguyễn
|
14/05/2003 (21 anos) |
Văn Quang Trần
|
25/06/2004 (19 anos) |
Avançados | |
Thanh Minh Hồ
|
07/02/2000 (24 anos) |
Hữu Tiệp Nguyễn
|
14/05/2002 (22 anos) |
Ngọc Tú Nguyễn
|
15/12/2002 (21 anos) |
Nhật Hào Phan
|
01/01/2003 (21 anos) |
Văn Bun Trần
|
08/02/2001 (23 anos) |
Thành Trần
|
08/02/1997 (27 anos) |