# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Da Nang
|
39 | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 6 | 26 |
V
V
D
V
V
|
2 |
Pho Hien
|
32 | 17 | 8 | 8 | 1 | 21 | 6 | 15 |
V
V
E
D
V
|
3 |
Bình Phước
|
26 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 |
V
E
E
V
V
|
4 |
Phu Dong
|
24 | 16 | 6 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 |
E
V
V
V
E
|
5 |
Long An
|
23 | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 |
D
E
D
E
V
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
V. Trương
|
|
Guarda-redes | |
Phạm Văn Cường
|
19/07/1990 (33 anos) |
Phan Văn Biểu
|
07/03/1998 (26 anos) |
Tuấn Hưng Đặng
|
06/11/2000 (23 anos) |
Defesas | |
Liễu Quang Vinh
|
30/05/1999 (24 anos) |
Duy Cương Lương
|
07/11/2001 (22 anos) |
Nguyễn Công Nhật
|
12/05/1993 (31 anos) |
Trọng Nam Nguyễn
|
17/03/2002 (22 anos) |
Phan Đức Lễ
|
17/10/1993 (30 anos) |
D. Steven Thanh
|
21/07/1997 (26 anos) |
Trịnh Hoa Hùng
|
07/11/1991 (32 anos) |
Médios | |
Kim Quang Nguyễn
|
24/04/2000 (24 anos) |
P. Nguyễn
|
27/03/2003 (21 anos) |
Nguyễn Hữu Dũng
|
28/08/1995 (28 anos) |
Phan Văn Long
|
01/06/1996 (27 anos) |
Võ Ngọc Toàn
|
20/10/1994 (29 anos) |
Minh Đan Võ
|
06/07/2002 (21 anos) |
Đặng Anh Tuấn
|
01/08/1994 (29 anos) |
Avançados | |
Giang Trần Quách Tân
|
08/03/1992 (32 anos) |
Hà Minh Tuấn
|
01/01/1991 (33 anos) |
Minh Quang Nguyễn
|
13/10/2001 (22 anos) |
Văn Hữu Phạm
|
03/06/2001 (22 anos) |
Đình Duy Phạm
|
02/04/2002 (22 anos) |
Hoàng Trần
|
31/01/1997 (27 anos) |
Minh Quang Đỗ Hữu
|
15/10/2000 (23 anos) |