# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 |
Hue
|
20 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 |
E
E
D
D
D
|
7 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
20 | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 24 | -3 |
D
E
D
V
D
|
8 |
Dong Thap
|
19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 |
V
D
E
E
D
|
9 |
Hòa Bình
|
19 | 16 | 4 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 |
E
E
V
V
D
|
10 |
Dong Nai
|
16 | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 |
D
E
D
V
D
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
V. Bùi
|
|
Guarda-redes | |
Nhật Trường Nguyễn
|
18/09/2000 (23 anos) |
Nguyễn Thanh Tuấn
|
10/02/1997 (27 anos) |
Thanh Nhã Đoàn
|
07/05/1997 (27 anos) |
Defesas | |
Hồ Trường Khang
|
26/09/1994 (29 anos) |
Hoàng Khải Lê
|
26/11/2004 (19 anos) |
Nhựt Huy Lê
|
19/04/2000 (24 anos) |
Thành Lợi Nguyễn
|
19/05/2001 (23 anos) |
Hải Nam Nguyễn
|
08/03/2004 (20 anos) |
Nguyễn Đình Lợi
|
10/10/1992 (31 anos) |
Đình Nguyễn
|
|
Thân Thắng Toàn
|
28/01/1996 (28 anos) |
Quang Trường Trịnh
|
02/02/2002 (22 anos) |
A. Đoàn
|
15/08/1999 (24 anos) |
Médios | |
Minh Đức Hà
|
26/06/2004 (19 anos) |
Kim Long Ngô
|
15/02/2000 (24 anos) |
Tấn Tài Ngô
|
22/05/1999 (24 anos) |
Nguyễn Thiện Chí
|
07/01/1995 (29 anos) |
Công Sơn Nguyễn
|
27/08/2004 (19 anos) |
Nguyễn Trọng Huy
|
25/06/1997 (26 anos) |
Tuấn Em Nguyễn
|
12/05/2001 (23 anos) |
Quỳnh Đức Nguyễn Văn
|
03/09/2000 (23 anos) |
Long Hải Trần
|
19/03/2003 (21 anos) |
Trần Hữu Thắng
|
01/07/1989 (34 anos) |
Công Minh Võ
|
07/05/2003 (21 anos) |
Võ Ngọc Tỉnh
|
19/11/1997 (26 anos) |
Thanh Trung Đinh
|
19/06/2002 (21 anos) |
Avançados | |
Vũ Linh Dương
|
15/05/1999 (25 anos) |
Trung Hậu Hà
|
03/10/2002 (21 anos) |
Nguyễn Công Thành
|
05/10/1997 (26 anos) |
Hữu Nghĩa Trần
|
10/08/1999 (24 anos) |