# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Países Baixos (F)
|
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 |
V
E
V
|
2 |
Estados Unidos (F)
|
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 |
E
E
V
|
3 |
Portugal (F)
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
E
V
D
|
4 |
Vietname (F)
|
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 |
D
D
D
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
Đ. Mai
|
|
Guarda-redes | |
Khổng Thị Hằng
|
10/10/1993 (30 anos) |
Trần Thị Kim Thanh
|
18/09/1993 (30 anos) |
Đào Thị Kiều Oanh
|
25/01/2003 (21 anos) |
Defesas | |
Chương Thị Kiều
|
19/08/1995 (28 anos) |
L. Hoàng Thị
|
06/02/1995 (29 anos) |
Lương Thị Thu Thương
|
01/05/2000 (24 anos) |
Thị Diễm My Lê
|
23/08/1996 (27 anos) |
Thị Nguyễn
|
27/11/1994 (29 anos) |
T. Trần Thị
|
15/01/1993 (31 anos) |
Thu Trần Thị
|
15/07/1991 (32 anos) |
Thúy Nga Trần Thị
|
02/11/1994 (29 anos) |
Médios | |
T. Dương
|
20/09/1994 (29 anos) |
Ngân Thị Vạn Sự
|
29/04/2001 (23 anos) |
Nguyễn Thị Thanh Nhã
|
25/09/2001 (22 anos) |
Nguyễn Thị Tuyết Dung
|
13/12/1993 (30 anos) |
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
01/03/1994 (30 anos) |
Thái Thị Thao
|
12/02/1995 (29 anos) |
Trần Thị Hải Linh
|
08/06/2001 (22 anos) |
Trần Thị Thùy Trang
|
08/04/1988 (36 anos) |
Avançados | |
Huỳnh Như
|
28/11/1991 (32 anos) |
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
19/11/1997 (26 anos) |
Phạm Hải Yến
|
09/11/1994 (29 anos) |
Vũ Thị Hoa
|
06/11/2003 (20 anos) |