# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 |
Hai Phong
|
26 | 19 | 6 | 8 | 5 | 29 | 24 | 5 |
E
E
V
V
V
|
8 |
Hong Linh Ha Tinh
|
24 | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 |
V
E
D
D
V
|
9 |
Viettel
|
24 | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 |
V
E
V
D
E
|
10 |
Quang Nam
|
23 | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 23 | -1 |
D
E
V
V
E
|
11 |
Ho Chi Minh City
|
23 | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 22 | -3 |
D
E
V
D
D
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
Đ. Nguyễn
|
28/05/1976 (47 anos) |
Guarda-redes | |
Ngô Xuân Sơn
|
17/01/1997 (27 anos) |
Phạm Văn Phong
|
03/06/1993 (30 anos) |
Quàng Thế Tài
|
10/09/1996 (27 anos) |
Defesas | |
Bùi Tiến Dũng
|
02/10/1995 (28 anos) |
Hoàng Hùng Cao Trần
|
04/04/1999 (25 anos) |
Hồng Phúc Nguyễn
|
31/05/2003 (20 anos) |
Xuân Kiên Nguyễn
|
04/01/2000 (24 anos) |
Thanh Bình Nguyễn
|
02/11/2000 (23 anos) |
Tuấn Tài Phan
|
07/01/2001 (23 anos) |
Trần Mạnh Cường
|
27/01/1993 (31 anos) |
Văn Quyết Vũ
|
04/05/1999 (25 anos) |
Tuấn Phong Đặng
|
02/02/2003 (21 anos) |
Médios | |
Jahongir Abdumuminov
|
09/02/1993 (31 anos) |
Văn Dương
|
15/02/1997 (27 anos) |
Văn Khang Khuất
|
11/05/2003 (21 anos) |
Nguyễn Huy Hùng
|
02/03/1992 (32 anos) |
Nguyễn Hữu Thắng
|
19/05/2000 (24 anos) |
Công Phương Nguyễn
|
03/06/2006 (17 anos) |
Nguyễn Hoàng Đức
|
11/01/1998 (26 anos) |
Nguyễn Đức Chiến
|
24/09/1998 (25 anos) |
Nguyễn Đức Hoàng Minh
|
20/02/1998 (26 anos) |
Trương Tiến Anh
|
25/04/1999 (25 anos) |
Tuấn Tài Đinh
|
08/05/1999 (25 anos) |
Avançados | |
João Pedro Boeira Duarte
|
30/05/2000 (23 anos) |
Bùi Quang Khải
|
19/05/1993 (31 anos) |
Nhâm Mạnh Dũng
|
12/04/2000 (24 anos) |
Pedro Henrique Oliveira da Silva
|
02/02/1997 (27 anos) |
Trần Ngọc Sơn
|
29/10/1996 (27 anos) |
Trần Danh Trung
|
03/10/2000 (23 anos) |