# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 |
Long An
|
23 | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 |
D
E
D
E
V
|
6 |
Hue
|
20 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 |
E
E
D
D
D
|
7 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
20 | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 24 | -3 |
D
E
D
V
D
|
8 |
Dong Thap
|
19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 |
V
D
E
E
D
|
9 |
Hòa Bình
|
19 | 16 | 4 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 |
E
E
V
V
D
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
M. Nguyễn
|
05/07/1980 (43 anos) |
Guarda-redes | |
Nhật Nguyên Nguyễn
|
14/11/2003 (20 anos) |
Thành Long Phạm
|
20/06/2005 (18 anos) |
Trần Lâm Hào
|
28/10/2002 (21 anos) |
Defesas | |
Tuấn Vũ Huỳnh
|
05/01/2002 (22 anos) |
Khả Đức Lê
|
18/09/2007 (16 anos) |
Cao Kỳ Nguyễn
|
20/11/1999 (24 anos) |
Thế Dũng Nguyễn
|
02/03/2000 (24 anos) |
Minh Nhật Nguyễn Hoàng
|
08/05/2006 (18 anos) |
Nguyen Ly Nam Cung
|
15/02/2000 (24 anos) |
Anh Quân Phạm
|
14/03/2005 (19 anos) |
Lý Đức Phạm
|
14/02/2003 (21 anos) |
Trần Đình Bảo
|
18/06/1997 (26 anos) |
Nhạc Minh Trương
|
24/01/2006 (18 anos) |
Médios | |
Hoàng Minh Cao
|
01/06/2003 (20 anos) |
Gia Huy Lê Cảnh
|
26/03/2003 (21 anos) |
Ngọc Lâm Lương Thanh
|
20/09/1998 (25 anos) |
Quang Thế Nguyễn
|
21/01/2007 (17 anos) |
Trọng Bảo Nguyễn
|
04/01/2004 (20 anos) |
Duy Tâm Nguyễn
|
30/07/2002 (21 anos) |
Quốc Cường Nguyễn Thái
|
06/03/2004 (20 anos) |
Phương Thịnh Tô
|
19/04/2000 (24 anos) |
Trung Dũng Trần
|
19/11/2006 (17 anos) |
Avançados | |
Văn Bình Bùi
|
27/12/2003 (20 anos) |
Hoàng Chiến Nguyễn
|
22/06/2005 (18 anos) |
Khánh Duy Nguyễn
|
04/04/2003 (21 anos) |
Mạnh Hùng Trần
|
28/01/2006 (18 anos) |
Tuấn Phong Võ
|
13/04/2006 (18 anos) |