# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Da Nang
|
39 | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 6 | 26 |
V
V
D
V
V
|
2 |
Pho Hien
|
32 | 17 | 8 | 8 | 1 | 21 | 6 | 15 |
V
V
E
D
V
|
3 |
Bình Phước
|
26 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 |
V
E
E
V
V
|
4 |
Phu Dong
|
24 | 16 | 6 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 |
E
V
V
V
E
|
5 |
Long An
|
23 | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 |
D
E
D
E
V
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
A. Nguyễn
|
25/01/1985 (39 anos) |
Guarda-redes | |
Bùi Tấn Trường
|
19/02/1986 (38 anos) |
Lương Bá Sơn
|
10/10/1992 (31 anos) |
Hoàng Đạt Nguyễn
|
30/04/2004 (20 anos) |
Huy Hoàng Đoàn
|
18/06/2003 (20 anos) |
Defesas | |
Văn Trung Dương
|
03/01/1997 (27 anos) |
Châu Phi Hà
|
27/01/2003 (21 anos) |
Văn Ly Huỳnh
|
09/04/1990 (34 anos) |
Lục Xuân Hưng
|
15/04/1995 (29 anos) |
Duy Thắng Nguyễn
|
28/09/2000 (23 anos) |
Mạnh Hưng Nguyễn
|
08/08/2005 (18 anos) |
Hữu Luân Nguyễn
|
06/02/2004 (20 anos) |
Thái Bảo Nguyễn Hữu
|
31/05/2004 (19 anos) |
Trần Văn Hòa
|
22/03/1998 (26 anos) |
Võ Nhật Tân
|
27/06/1987 (36 anos) |
Médios | |
Hoàng Minh Tâm
|
28/10/1990 (33 anos) |
Tự Nhân Lưu
|
18/12/2001 (22 anos) |
Bá Tiến Nguyễn
|
19/01/2001 (23 anos) |
Thành Đạt Nguyễn
|
06/06/2004 (19 anos) |
Nguyễn Phú Nguyên
|
29/10/1995 (28 anos) |
Ngọc Mỹ Nguyễn
|
20/02/2004 (20 anos) |
Nguyễn Văn Vinh
|
22/02/2000 (24 anos) |
Phan Tấn Tài
|
01/01/1990 (34 anos) |
Trần Mạnh Hùng
|
17/03/1997 (27 anos) |
Đình Hùng Trần
|
01/01/2003 (21 anos) |
Đức Duy Vũ
|
08/04/2003 (21 anos) |
Quy Điểu
|
28/01/2003 (21 anos) |
Avançados | |
Nguyễn Văn Tám
|
|
Nguyễn Hữu Khôi
|
01/04/1991 (33 anos) |