# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
Pho Hien
|
32 | 17 | 8 | 8 | 1 | 21 | 6 | 15 |
V
V
E
D
V
|
3 |
Bình Phước
|
26 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 |
V
E
E
V
V
|
4 |
Phu Dong
|
24 | 16 | 6 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 |
E
V
V
V
E
|
5 |
Long An
|
23 | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 |
D
E
D
E
V
|
6 |
Hue
|
20 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 |
E
E
D
D
D
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
V. Nguyễn
|
30/07/1974 (49 anos) |
Guarda-redes | |
Dương Văn Cường
|
03/08/1999 (24 anos) |
Lê Quang Đại
|
11/07/1993 (30 anos) |
Minh Kha Nguyễn
|
15/01/2005 (19 anos) |
Defesas | |
Sơn Thảo Huỳnh
|
15/08/2006 (17 anos) |
Gia Bảo Khổng Minh
|
26/07/2000 (23 anos) |
Đắc Lê
|
02/07/1997 (26 anos) |
T. Nguyễn
|
17/01/2001 (23 anos) |
Hữu Tuấn Nguyễn
|
26/01/1999 (25 anos) |
Văn Thủy Nguyễn
|
25/12/2003 (20 anos) |
Phạm Đăng Tuấn
|
21/03/1995 (29 anos) |
Médios | |
Xuân Lộc Bùi
|
03/02/1998 (26 anos) |
Hoàng Thanh Tùng
|
19/11/1996 (27 anos) |
Huỳnh Kim Hùng
|
|
Lê Trung Hiếu
|
16/02/1995 (29 anos) |
Lê Vũ Quốc Nhật
|
16/10/1996 (27 anos) |
Trung Hiếu Lý
|
28/01/2001 (23 anos) |
Anh Tuấn Nguyễn
|
28/12/2005 (18 anos) |
Tiến Đỉnh Nguyễn
|
07/09/2001 (22 anos) |
Nguyễn Văn Văn
|
18/06/2000 (23 anos) |
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng
|
24/03/2001 (23 anos) |
Nguyễn Đoàn Duy Anh
|
01/07/1995 (28 anos) |
Avançados | |
Anh Thống Bùi
|
24/12/2001 (22 anos) |
Văn An Dương
|
11/03/1992 (32 anos) |
Quang Hiển Lê
|
21/06/2004 (19 anos) |
Chính Đăng Nguyễn
|
31/05/2001 (22 anos) |
Khắc Nguyễn
|
18/09/2000 (23 anos) |